|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bình quân
| égalitaire | | | Nguyên tắc bình quân | | principes égalitaires | | | moyen | | | Thu nháºp bình quân | | recette moyenne | | | en moyenne | | | Bình quân má»—i hecta thu hoạch mÆ°á»i tấn thóc | | en moyenne, le rendement par hectare est de dix tonnes de paddy | | | chủ nghÄ©a bình quân | | | égalitarisme |
|
|
|
|